Trong thời đại công nghệ phát triển như vũ bão, điện thoại di động đã trở thành vật “bất ly thân” với hầu hết mọi người. Đây cũng là một chủ đề quen thuộc trong bài thi IELTS Speaking Part 1 nhằm đánh giá cách bạn nói về những thói quen hàng ngày và trải nghiệm cá nhân. Hãy cùng Langmaster khám phá cách trả lời tự nhiên, từ vựng hay và chuẩn band 7+ cho chủ đề Mobile Phone nhé!
1. Bài mẫu Topic Mobile Phone IELTS Speaking Part 1
Trong phần 1 IELTS Speaking về "mobile phone", bạn có thể gặp các câu hỏi về tần suất sử dụng, loại điện thoại đầu tiên, cách sử dụng, tác động của điện thoại đến cuộc sống và những ứng dụng bạn tải về. Các câu hỏi này tập trung vào trải nghiệm cá nhân của bạn với điện thoại di động. Dưới đây là những câu hỏi phổ biến nhất kèm bài mẫu và phân tích từ vựng.
1.1. How often do you use your mobile phone?
Sample 1: I use my mobile phone quite frequently because it’s essential for my studies and social life. I check online lessons, chat with classmates, and sometimes scroll through social media to relax. Honestly, it has become such a big part of my daily routine that I find it hard to put it down.
(Tôi sử dụng điện thoại khá thường xuyên vì nó rất cần thiết cho việc học và đời sống xã hội của tôi. Tôi xem bài học trực tuyến, trò chuyện với bạn bè, và đôi khi lướt mạng xã hội để thư giãn. Thật lòng mà nói, nó đã trở thành một phần trong thói quen hàng ngày đến mức tôi khó mà rời khỏi nó.)
Phân tích từ vựng
frequently (adv): thường xuyên
essential (adj): cần thiết
scroll through (phrasal verb): lướt qua, xem qua nội dung (thường là trên điện thoại/mạng xã hội)
daily routine: thói quen hằng ngày
find it hard to put it down (idiom): khó mà rời khỏi (vật gì đó, thường là điện thoại hoặc sách)
Sample 2: I use my mobile phone almost constantly since it helps me manage work emails and stay in touch with my team. Besides, I often listen to podcasts or read news on it during my commute. Without my phone, I’d probably feel disconnected from both work and the world around me.
(Tôi sử dụng điện thoại gần như liên tục vì nó giúp tôi quản lý email công việc và giữ liên lạc với nhóm. Ngoài ra, tôi thường nghe podcast hoặc đọc tin tức trên đó khi đi làm. Nếu không có điện thoại, có lẽ tôi sẽ cảm thấy tách biệt với công việc và thế giới xung quanh.)
Phân tích từ vựng
constantly (adv): liên tục
manage (v): quản lý
stay in touch with: giữ liên lạc với
commute (n): quãng đường đi làm
feel disconnected (adj): cảm thấy bị tách rời, xa cách
1.2. Do you remember your first mobile phone?
Sample 1:
Yes, I remember it clearly because I got my first phone when I was around ten. It was a small Nokia with a sturdy body and a few simple games that I loved. Although it couldn’t do much, it made me feel proud and grown-up at that time.
(Tôi nhớ rất rõ vì tôi có chiếc điện thoại đầu tiên khi khoảng mười tuổi. Đó là một chiếc Nokia nhỏ, bền và có vài trò chơi đơn giản mà tôi rất thích. Dù nó không làm được nhiều thứ, nhưng khi ấy tôi cảm thấy rất tự hào và trưởng thành.)
Phân tích từ vựng
sturdy (adj): chắc chắn, bền
grown-up (adj): trưởng thành
at that time: vào thời điểm đó
feel proud (collocation): cảm thấy tự hào
couldn’t do much: không có nhiều chức năng
Sample 2:
Actually, I got my first mobile phone quite late when I entered university. Before that, I didn’t really need one because I often used my parents’ phone. When I finally bought my own, it opened a whole new world of convenience for me.
(Thực ra, tôi có chiếc điện thoại đầu tiên khá muộn khi vào đại học. Trước đó, tôi không thực sự cần vì thường dùng điện thoại của bố mẹ. Khi cuối cùng mua được chiếc của riêng mình, tôi cảm thấy như mở ra một thế giới tiện lợi mới.)
Phân tích từ vựng
quite late: khá muộn
enter university (v): vào đại học
buy my own: mua của riêng mình
open a whole new world of... (idiom): mở ra một thế giới mới về điều gì đó
1.3. Do you often use your mobile phone for texting or making phone calls?
Sample 1:
I mostly use my phone for texting because it’s quicker and more comfortable for me. I can reply anytime without interrupting others, and it’s easier to express my thoughts clearly. To be honest, I prefer texting to calling most of the time.
(Tôi chủ yếu dùng điện thoại để nhắn tin vì nó nhanh và thoải mái hơn. Tôi có thể trả lời bất cứ lúc nào mà không làm phiền người khác, và dễ diễn đạt suy nghĩ rõ ràng hơn. Thật lòng mà nói, tôi thường thích nhắn tin hơn gọi điện.)
Phân tích từ vựng
reply anytime: trả lời bất cứ lúc nào
interrupt (v): làm gián đoạn, làm phiền
prefer A to B: thích A hơn B (collocation)
express my thoughts: diễn đạt suy nghĩ
to be honest: nói thật là
Sample 2:
I usually make phone calls because I find it more personal and efficient. Talking directly helps avoid misunderstandings and builds stronger connections. Besides, hearing someone’s voice makes the conversation feel warmer and more genuine.
(Tôi thường gọi điện vì tôi thấy nó cá nhân và hiệu quả hơn. Nói chuyện trực tiếp giúp tránh hiểu lầm và tạo kết nối chặt chẽ hơn. Hơn nữa, nghe giọng người khác khiến cuộc trò chuyện trở nên ấm áp và chân thật hơn.)
Phân tích từ vựng
efficient (adj): hiệu quả
avoid misunderstandings: tránh hiểu lầm
build stronger connections: tạo kết nối bền chặt hơn
Yes, absolutely. My phone is like a mini computer that helps me stay organized and connected. I use it for everything from studying to managing my daily schedule. Honestly, I can’t imagine going a single day without it.
(Có chứ, chắc chắn rồi. Điện thoại của tôi giống như một chiếc máy tính nhỏ giúp tôi sắp xếp công việc và giữ liên lạc. Tôi dùng nó cho mọi việc từ học tập đến quản lý lịch trình hàng ngày. Thật sự, tôi không thể tưởng tượng nổi một ngày mà không có nó.)
Phân tích từ vựng
stay organized: sắp xếp khoa học
manage my daily schedule: quản lý lịch trình hằng ngày
can’t imagine doing sth: không thể tưởng tượng làm việc gì đó
mini computer (n): máy tính thu nhỏ
absolutely (adv): chắc chắn, hoàn toàn
Sample 2:
Not really. Although I use my phone every day, I try not to depend on it too much. Sometimes, I even leave it aside to focus on my work or enjoy real conversations. To me, it’s useful but not something I rely on completely.
(Không hẳn. Mặc dù tôi dùng điện thoại mỗi ngày, tôi cố gắng không phụ thuộc quá nhiều vào nó. Thỉnh thoảng tôi còn để sang một bên để tập trung làm việc hoặc tận hưởng những cuộc trò chuyện thật. Với tôi, nó hữu ích nhưng không phải thứ tôi dựa vào hoàn toàn.)
Phân tích từ vựng
depend on (phrasal verb): phụ thuộc vào
leave it aside: để sang một bên
focus on (v): tập trung vào
rely on (v): dựa vào
real conversations: những cuộc trò chuyện thật
1.5. Is there anything you dislike about using cell phones?
Sample 1:
Yes, one thing I really dislike is how distracting it can be. Every few minutes, there’s a notification popping up, making it hard to concentrate. Sometimes, I waste too much time scrolling instead of doing something productive.
(Có, điều tôi thật sự ghét là nó có thể khiến tôi mất tập trung. Cứ vài phút lại có thông báo hiện lên khiến tôi khó tập trung. Đôi khi tôi lãng phí quá nhiều thời gian lướt điện thoại thay vì làm điều có ích.)
Phân tích từ vựng
distracting (adj): gây xao nhãng
notification (n): thông báo
pop up (phrasal verb): hiện lên
concentrate (v): tập trung
waste time doing sth: lãng phí thời gian làm gì
Sample 2:
What I dislike most is how dependent people have become on their phones. It’s annoying when everyone keeps checking their screens even during meals. I sometimes wish we could put them away and talk face-to-face more often.
(Điều tôi ghét nhất là con người ngày càng phụ thuộc vào điện thoại. Thật khó chịu khi ai cũng dán mắt vào màn hình ngay cả trong bữa ăn. Đôi khi tôi ước chúng ta có thể cất điện thoại đi và trò chuyện trực tiếp nhiều hơn.)
My mobile phone has definitely made my life more convenient and efficient. It allows me to learn online, stay informed, and connect with people easily. Thanks to it, I can manage my tasks better and make good use of my time.
(Điện thoại di động chắc chắn đã khiến cuộc sống của tôi tiện lợi và hiệu quả hơn. Nó giúp tôi học trực tuyến, cập nhật thông tin và kết nối với mọi người dễ dàng. Nhờ có nó, tôi quản lý công việc tốt hơn và sử dụng thời gian hiệu quả hơn.)
Phân tích từ vựng
convenient (adj): tiện lợi
efficient (adj): hiệu quả
stay informed: cập nhật thông tin
make good use of (idiom): tận dụng tốt
manage my tasks: quản lý công việc
Sample 2:
It has changed my life in both positive and negative ways. On the bright side, it helps me stay connected and access information quickly. However, I sometimes get distracted and spend more time on my phone than I should.
(Điện thoại đã thay đổi cuộc sống của tôi theo cả chiều hướng tốt và xấu. Ở khía cạnh tích cực, nó giúp tôi giữ liên lạc và truy cập thông tin nhanh chóng. Tuy nhiên, đôi khi tôi bị xao nhãng và dành quá nhiều thời gian cho điện thoại hơn mức cần thiết.)
Phân tích từ vựng
in both positive and negative ways: theo cả hai chiều hướng tốt và xấu
on the bright side (idiom): ở khía cạnh tích cực
get distracted (v): bị xao nhãng
spend time on sth: dành thời gian cho việc gì
1.7. Will you buy a new one in the future?
Sample 1:
Yes, I’m planning to buy a new one soon because my current phone is getting quite slow. I’ve been using it for almost four years, so it’s time for an upgrade. I’m thinking of getting a model with a better camera and longer battery life to make daily use more convenient.
(Vâng, tôi dự định sẽ mua một chiếc mới sớm vì điện thoại hiện tại của tôi khá chậm rồi. Tôi đã dùng nó gần bốn năm nên cũng đến lúc nâng cấp. Tôi đang nghĩ đến việc mua một mẫu có camera tốt hơn và pin lâu hơn để việc sử dụng hằng ngày tiện lợi hơn.)
Phân tích từ vựng
upgrade (n/v): nâng cấp
battery life: thời lượng pin
getting quite slow: trở nên khá chậm (cụm tự nhiên, diễn đạt tự nhiên band 7+)
thinking of doing sth: đang nghĩ đến việc làm gì
Sample 2:
Not really, I’m quite satisfied with my current phone because it still works perfectly. I take good care of it and keep it updated, so I don’t feel the need to replace it yet. Unless something goes wrong, I’ll probably stick with it for another couple of years.
(Không hẳn, tôi khá hài lòng với điện thoại hiện tại vì nó vẫn hoạt động rất tốt. Tôi giữ gìn cẩn thận và luôn cập nhật phần mềm nên chưa thấy cần thay mới. Trừ khi có vấn đề gì, có lẽ tôi sẽ tiếp tục dùng thêm vài năm nữa.)
Phân tích từ vựng
satisfied (adj): hài lòng
take good care of: chăm sóc, giữ gìn cẩn thận
keep it updated: luôn cập nhật phần mềm
stick with (phrasal verb): tiếp tục dùng, gắn bó với
2. Từ vựng Topic Mobile Phone IELTS Speaking Part 1
Các chức năng và hoạt động
make a call: gọi điện Ví dụ: I usually make a call to my parents every evening. (Tôi thường gọi điện cho bố mẹ mỗi tối.)
send a voice message: gửi tin nhắn thoại Ví dụ: When I’m busy, I just send a quick voice message instead of typing. (Khi bận, tôi chỉ gửi một tin nhắn thoại ngắn thay vì gõ chữ.)
take a selfie: chụp ảnh tự sướng Ví dụ: She took a selfie with her friends after class. (Cô ấy chụp ảnh tự sướng với bạn sau giờ học.)
record a video: quay video Ví dụ: I recorded a video of my trip and uploaded it online. (Tôi quay một video về chuyến đi và đăng lên mạng.)
browse the Internet: lướt mạng Ví dụ: Many people browse the Internet before going to bed. (Nhiều người lướt mạng trước khi đi ngủ.)
charge the battery: sạc pin Ví dụ: I always charge the battery overnight. (Tôi luôn sạc pin qua đêm.)
unlock the phone: mở khóa điện thoại Ví dụ: You can unlock the phone with a fingerprint sensor. (Bạn có thể mở khóa điện thoại bằng cảm biến vân tay.)
Các bộ phận và phụ kiện
touchscreen: màn hình cảm ứng Ví dụ: The touchscreen on my phone is very sensitive. (Màn hình cảm ứng điện thoại của tôi rất nhạy.)
phone case: ốp điện thoại Ví dụ: I bought a new phone case to protect my phone. (Tôi mua một chiếc ốp mới để bảo vệ điện thoại.)
charger cable: dây sạc Ví dụ: I forgot my charger cable at the office. (Tôi quên dây sạc ở văn phòng.)
earphones / earbuds: tai nghe Ví dụ: I use wireless earbuds when I go jogging. (Tôi dùng tai nghe không dây khi chạy bộ.)
SIM card: thẻ SIM Ví dụ: You need a SIM card to make calls and use data. (Bạn cần thẻ SIM để gọi điện và dùng dữ liệu.
Các ứng dụng và nội dung số
social networking app: ứng dụng mạng xã hội Ví dụ: Facebook is one of the most popular social networking apps. (Facebook là một trong những ứng dụng mạng xã hội phổ biến nhất.)
photo editing app: ứng dụng chỉnh ảnh Ví dụ: I use a photo editing app to make my pictures look better. (Tôi dùng ứng dụng chỉnh ảnh để hình trông đẹp hơn.)
online payment: thanh toán trực tuyến Ví dụ: Many people prefer online payment because it’s fast and safe. (Nhiều người thích thanh toán trực tuyến vì nhanh và an toàn.)
mobile banking: ngân hàng di động Ví dụ: I often use mobile banking to transfer money. (Tôi thường dùng ứng dụng ngân hàng di động để chuyển tiền.)
cloud storage: lưu trữ đám mây Ví dụ: I save my photos in cloud storage so I won’t lose them. (Tôi lưu ảnh trên đám mây để không bị mất.)
streaming service: dịch vụ phát trực tuyến Ví dụ: Netflix is my favorite streaming service for movies. (Netflix là dịch vụ phát trực tuyến yêu thích của tôi để xem phim.)
Các từ và cụm từ thành ngữ
be glued to the phone(idiom): dán mắt vào điện thoại Ví dụ: Teenagers today are often glued to their phones. (Thanh thiếu niên ngày nay thường dán mắt vào điện thoại.)
can’t live without(idiom): không thể sống thiếu Ví dụ: I can’t live without my phone because I use it for everything. (Tôi không thể sống thiếu điện thoại vì tôi dùng nó cho mọi việc.)
put it down(phrasal verb): đặt xuống, ngừng dùng (thường nói về điện thoại hoặc sách) Ví dụ: I was so into that app that I couldn’t put it down. (Tôi mê ứng dụng đó đến mức không thể ngừng dùng.)
kill time(idiom): giết thời gian Ví dụ: I usually play games on my phone to kill time. (Tôi thường chơi game trên điện thoại để giết thời gian.)
stay connected with someone: giữ liên lạc với ai đó Ví dụ: Mobile phones help people stay connected with their loved ones. (Điện thoại giúp con người giữ liên lạc với những người thân yêu.)
get addicted to(phrasal verb): nghiện, phụ thuộc vào Ví dụ: Some people easily get addicted to mobile games. (Một số người dễ nghiện trò chơi trên điện thoại.)
spend hours on the phone: dành hàng giờ với điện thoại Ví dụ: My brother spends hours on the phone every night. (Em trai tôi dành hàng giờ với điện thoại mỗi tối.)
check notifications constantly: liên tục kiểm tra thông báo Ví dụ: I check notifications constantly without realizing it. (Tôi liên tục kiểm tra thông báo mà không nhận ra.)
a must-have gadget: thiết bị không thể thiếu Ví dụ: A smartphone has become a must-have gadget for most people. (Điện thoại thông minh đã trở thành thiết bị không thể thiếu với hầu hết mọi người.)
digital detox: giai đoạn “cai” công nghệ Ví dụ: I sometimes take a digital detox to refresh my mind. (Tôi đôi khi “cai” điện thoại để làm mới tâm trí.)
KẾT LUẬN:
Tóm lại, trong bài viết vừa rồi Langmaster đã giúp bạn tổng hợp bộ câu hỏi, bài mẫu và từ vựng band 7+ cho chủ đề Mobile Phone trong IELTS Speaking Part 1. Qua những ví dụ thực tế và cụm từ tự nhiên, bạn có thể luyện tập cách nói mạch lạc, tự tin và đạt điểm cao hơn trong phần thi này.
Langmaster hy vọng những bài mẫu và bộ từ vựng trong bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nói về chủ đề Mobile Phone, tránh rơi vào tình trạng “không biếtn nói gì” trong phòng thi. Nhưng để thực sự tiến bộ và đạt mục tiêu band điểm mong muốn, việc học cần được dẫn dắt đúng hướng – có lộ trình rõ ràng, giáo viên đồng hành và một môi trường học tập cá nhân hóa. Đó chính là điều mà khóa IELTS online tại Langmaster - trung tâm IELTS uy tín nhất hiện tại có thể mang lại.
Tại đây, bạn sẽ được trải nghiệm lớp học quy mô nhỏ chỉ từ 7–10 học viên, tạo điều kiện để giảng viên theo sát và tương tác trực tiếp với từng người. Trong mỗi buổi học, bạn không chỉ được luyện tập mà còn được chấm và chữa ngay trên lớp, giúp hiểu rõ mình sai ở đâu và cách cải thiện thế nào.
Đội ngũ giảng viên của Langmaster 100% sở hữu chứng chỉ IELTS từ 7.5 trở lên và được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy. Họ không chỉ giỏi chuyên môn mà còn tận tâm theo dõi tiến độ từng học viên, đảm bảo mọi lỗi sai đều được sửa trong vòng 24 giờ. Nhờ vậy, bạn luôn biết rõ mình đang ở mức nào và cần tập trung vào điểm gì để tiến bộ nhanh nhất.
Một điểm nổi bật khác là lộ trình học cá nhân hóa được thiết kế dựa trên kết quả bài kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng. Mỗi học viên sẽ được giao bài tập và kế hoạch học phù hợp với trình độ, giúp tiến bộ đúng hướng thay vì học dàn trải. Bên cạnh đó, bạn còn nhận được báo cáo học tập chi tiết mỗi tháng, nêu rõ điểm mạnh, điểm cần cải thiện và định hướng ôn luyện cụ thể.
Langmaster cũng cam kết đầu ra bằng văn bản cho từng khóa học – một minh chứng rõ ràng về chất lượng. Nếu bạn chưa đạt band điểm đã cam kết, trung tâm sẽ cho học lại miễn phí cho đến khi đạt được mục tiêu.
Các lớp IELTS online của Langmaster được thiết kế linh hoạt về thời gian, giúp bạn dễ dàng cân bằng giữa việc học và lịch trình cá nhân. Mỗi buổi học có thể được ghi lại để bạn xem lại bất cứ lúc nào, đồng thời bạn cũng có thể tham gia buổi coaching 1-1 cùng chuyên gia IELTS để ôn luyện chuyên sâu hơn.
Hiện Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí cho học viên mới. Đây là cơ hội để bạn trải nghiệm phương pháp học tập hiệu quả, đội ngũ giảng viên tận tâm và môi trường học năng động. Hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS cùng Langmaster – nơi bạn được đồng hành cho đến khi đạt band điểm mơ ước.
Học tiếng Anh Langmaster
Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….